请输入您要查询的越南语单词:
单词
chườm
释义
chườm
焐 <用热的东西接触凉的东西使变暖。>
dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
用热水袋 焐一 焐 手。 罨 <覆盖。>
随便看
hang ngầm
hang núi
hang sâu tăm tối
hang đá
hang đá Đôn Hoàng
hang động
hang động đá vôi
hang ổ
hanh
hanh hao
hanh khô
hanh nắng
hanh thái
hanh thông
hanh đạt
han rỉ
han sét
hao
Ha-oai
hao binh tổn tướng
hao cân
hao công
hao giảm
hao gầy
hao hao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:23:14