请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự đòi hỏi
释义
sự đòi hỏi
需要 <对事物的欲望或要求。>
随便看
lầu cổng thành
lầu gác
lầu gác trước cung
lầu hoàng hạc
lầu hồng
lầu lầu
lầu nhầu
lầu năm góc
lầu quan sát
lầu son
lầu son gác tía
lầu thành
lầu trang
lầu trà
lầu trên thành
lầu xanh
lầy
lầy bùn
lầy lội
lầy nhầy
lẩm bẩm
lẩm cẩm
lẩm nhẩm
lẩn
lẩn khuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 7:18:18