请输入您要查询的越南语单词:
单词
chườm nóng
释义
chườm nóng
热敷; 热罨 <用热的湿毛巾、热砂或热水袋等放在身体的局部来治疗疾病。热敷能加速炎症过程的变化, 并使炎症逐渐消退, 此外还能促进局部血液循环, 对关节炎等有疗效。>
随便看
bức hại
bức khăn
bức rức
bức thiết
bức thư
bức thư ngỏ
bức tranh
bức tranh cuốn tròn
bức trướng
bức tường
bức tường lửa
bức tường màu trắng
bức tường phòng lửa
bức tường phù điêu
bức tường thành
bức tường thông
bức tường đổ
bức tử
bức vua thoái vị
bức vẽ
bức xúc
bức xạ
bức xạ hạt
bức xạ hạt nhân
bức xạ kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:49:24