请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi đi lại lại
释义
đi đi lại lại
蹀躞 <往来徘徊。>
往返; 来回 <来来去去不止一次。>
anh ấy cứ đi đi lại lại.
他来回来去地走着。
来回来去 < 指动作或言语来回不断地重复。>
躞蹀 <见蹀躞。>
行动 <行走; 走动。>
踅 <来回走; 中途折回。>
躞; 踯 <踯躅, 徘徊1. 。>
随便看
giấy nhật trình
giấy nhắn tin
giấy nhựa
giấy niêm phong
giấy nến
giấy nộp tiền
giấy nợ
giấy phép
giấy phép kinh doanh
giấy phép lái xe
giấy phép đặc biệt
giấy phòng ẩm
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:39:13