请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi đày
释义
đi đày
发配 <充军(多见于早期白话)。>
放逐 <古时把被判罪的人驱逐到边远地方。>
流徙; 流放 <把犯人放逐到边远地方。>
đi đày đến nơi xa xôi hẻo lánh.
流徙边远。
流刑 <古代把犯人押送到边远地方服劳役的刑罚。>
随便看
Nhượng Thuỷ
nhượng độ
nhạc
nhạc buồn
nhạc cao ít người hoạ
nhạc chiến đấu
nhạc chiều
nhạc có tiêu đề
nhạc công
nhạc cụ
nhạc cụ cổ
nhạc cụ của thầy tu
nhạc cụ dân gian
nhạc cụ dây
nhạc cụ gõ
nhạc cụ đệm
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 16:31:42