请输入您要查询的越南语单词:
单词
hổ mang
释义
hổ mang
蝮; 蝮蛇 <毒蛇的一种, 头部呈三角形, 身体灰褐色, 有斑纹。生活在山野和岛上, 捕食小动物, 也能伤害人或家畜。>
随便看
có ngọn
có ngụ ý
có nhiệt tình
có nhà
có nhân
có nhẽ
có nói mà chẳng có làm
có năng khiếu về
có năng lực
có nơi
có nề nếp
có nọc
cóp
có phép
có phúc
có phúc có phận
có phương pháp
có phần
cóp nhặt
cóp-py
cóp văn
có qua có lại mới toại lòng nhau
có quyết tâm
có quyền
có quyền có thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:15:21