请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy nước rút
释义
chạy nước rút
冲刺 <赛跑临近终点时用全力向前冲。>
短跑 <短距离赛跑。包括男、女100米、200米、400米, 少年60米等。>
随便看
bột trà dầu
bột trứng
bột tạt
bột tẩy trắng
bột xám đen
bột yến mạch
bộ tài chính
bộ tách sóng
bột đá
bột đánh răng
bột đậu
bột đậu lọc
bộ tư lệnh
bộ tư pháp
bộ tướng
bộ tản nhiệt
bộ tập
bộ tịch
bộ tổng tư lệnh
bộ tộc
bộ tộc Ngoã Lạt
bộ váy
bộ vận
bộ vị
bộ xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:31