请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy nạn
释义
chạy nạn
逃荒 <因遇灾荒而跑到外乡谋生。>
逃难 <为躲避灾难而逃往别处。>
随便看
cắt đứt quan hệ
cằm
cằm cặp
cằm én mày ngài
cằn
cằn cặt
cằn cọc
cằn cỗi
cằn nhằn
cẳng
cẳng chân
cẳng nhẳng
cẳng tay
cẳn nhẳn
cặc
cặm
cặm cụi
cặm cụi học hành
cặm cụi suốt ngày
cặn
cặn bã
cặn bã còn lại
cặn bã nhơ bẩn
cặn bẩn
cặn dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:49:08