请输入您要查询的越南语单词:
单词
cống thoát lũ
释义
cống thoát lũ
溢洪道 <水库建筑物的防洪设备, 多筑在水坝的一侧, 像大槽子。当水库的水位超过安全限度时, 水就从溢洪道向下游流出。>
随便看
ô-xa-dôn
ô-xit các-bon
ô-xy hoá
ô-xít các-bon
ô-xít-các-bon
ô-zôn
ô ô
ô đầu
ô đậu
õng
õng ẹo
ù
ùa
ùa theo
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:28:54