请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy theo trào lưu mới
释义
chạy theo trào lưu mới
赶时髦 <指迎合当时最流行的风尚。>
随便看
chùm ánh sáng
chùm điện tử
chùm đường cong
chùm đường vòng
chùn
chùn bước
chùn chân
chùn chân bó gối
chùn chùn
chùn chụt
chùng
chùng chà chùng chình
chùng chình
chùng chặn
chùng dây
chùng lén
chùng vụng
chùn lại
chùn tay
chùy
Chùy Sơn
chú
chúa
chúa cứu thế
chúa Giê-su
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 7:20:33