请输入您要查询的越南语单词:
单词
thói ăn
释义
thói ăn
食性 <动物吃食料的习性。以动物为食的叫肉食性, 以植物为食的叫草食性, 以动物和植物为食的叫杂食性。>
随便看
bông khử trùng
bông kéo sợi
bông lan tử la
bông lau
bông luồi
bông lót
bông lông
bông lúa
bông lơn
bông mai
bông mo
bông ngô đực
bông nhân tạo
bông nến
bông pháo
bông phèng
bông phấn
bông sen
bông súp-lơ
bông sơ
bông sơ vụn
bông tai
bông thiên nhiên
bông thuốc
bông thô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:29:04