请输入您要查询的越南语单词:
单词
thói ăn
释义
thói ăn
食性 <动物吃食料的习性。以动物为食的叫肉食性, 以植物为食的叫草食性, 以动物和植物为食的叫杂食性。>
随便看
bị ẩm
bị ốm
bị ức hiếp
bị ứ đọng
bọ
bọc
bọc bắt
bọc dầu
bọc hành lý
bọ chét
bọ chó
bọc hậu
bọc kẽm
bọc mủ
bọc ngoài
bọc sắt
bọc thép
bọc vàng
bọ cà niễng
bọ cánh cam
bọ cánh cứng
bọc đánh
bọc đường
bọ cạp
bọ gậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:47