请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm giúp
释义
làm giúp
帮工 <帮助干活儿(多指农业方面)>
代劳 <(请人)代替自己办事。>
ngày mai tôi không thể đi được, việc này nhờ anh làm giúp tôi.
我明天不能去, 这件事就请你代劳了。 庖代 <替别人做事。>
随便看
đá hoa trắng
đá hoả sơn
đá hung
đá huyền vũ
đá huỳnh thạch
đá hàn
đá hán bạch ngọc
đá hất
đá hất chân sau
đá hậu
đá hồng hoàng
đá hộc
đái
đái dầm
đái láo
đái máu
đái tật
đái tội lập công
đái đêm
đái đường
đá kim cương
đá kép
đá kê chân
đá kê cột nhà
đá kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:19