请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc vụ
释义
đặc vụ
专差 <指特地出去办某件公事。>
坐探 <混入对方组织内部刺探情报的人。>
特务 <经过特殊训练, 从事刺探情报、颠覆、破坏等活动的人。>
特务机关。
cơ quan đặc vụ.
随便看
thỉnh tội
thỉ thạch
thị
thịch
thịch thịch
thị chính
thị chúng
thị cảm
thị cự
thị dân
thị dã
thị dục
thị giá
thị giác
thị giác trường
thị giảng
thị hiếu
thị huống
thị khu
thị kính
thị lang
thị lực
thịnh
thịnh danh
thịnh hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 23:18:43