请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc vụ
释义
đặc vụ
专差 <指特地出去办某件公事。>
坐探 <混入对方组织内部刺探情报的人。>
特务 <经过特殊训练, 从事刺探情报、颠覆、破坏等活动的人。>
特务机关。
cơ quan đặc vụ.
随便看
áo da
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
áo dài của nhà sư
áo dài không cổ
áo dài nam
áo gi-lê
áo giáp
áo gió
áo giấy
áo gấm về làng
áo gấm đi đêm
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
áo khoác ngoài
áo không bâu
áo khăn
áo ki-mô-nô
áo kép
áo len
áo len tơ dày
áo leo núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:20