请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặng
释义
đặng
以; 以便; 以使 <连词, 用在下半句话的开头, 表示使下文所说的目的容易实现。>
可以; 行 <表示可能或能够。>
随便看
náo nức
náo động
nát
nát bàn
nát bây
nát bét
nát da lòi xương
nát dừ
nát gan
ná thung
nát nghiến
nát ngấu
nát nhàu
nát như tương
nát nhừ
nát ruột
nát rượu
nát rữa
nát tan
nát thịt tan xương
nát tươm
nát vụn
nát óc
nát đởm kinh hồn
náu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:49:45