请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh phù niêm dịch
释义
bệnh phù niêm dịch
黏液性水肿 <病, 由甲状腺机能低下引起, 症状是行动缓慢、说话声音低、水肿、毛发脱落、智力低下等。>
随便看
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
nhạc quản huyền
nhạc sĩ
nhạc sư
nhạc số
nhạc tang
Nhạc Thanh
nhạc thiếu nhi
nhạc thính phòng
nhạc thường
nhạc thập phiên
nhạc trẻ em
nhạc Tây
nhạc vi tính
nhạc viện
nhạc đeo cổ
nhạc đệm
nhại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:29:24