请输入您要查询的越南语单词:
单词
ổ trục viên bi
释义
ổ trục viên bi
球轴承; 滚动轴承 <滚动轴承的一种, 滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间, 能承受较大的载荷。>
随便看
ăn sương
ăn sạch
ăn sẵn
ăn sẵn nằm ngửa
ăn sẻn để dành
ăn sống
ăn sống nuốt tươi
ăn sống ăn sít
ăn tham
ăn theo
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
ăn thừa tự
ăn tiêu
ăn tiêu phung phí
ăn tiền
ăn tiệc
ăn tiệc cưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:57:06