释义 |
sức khoẻ | | | | | 口 | | | 劲头; 劲头儿 <力量; 力气。> | | | 身子骨儿 <体格。> | | | 体格 <人体发育的情况和健康的情况。> | | | kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ | | 检查体格 | | | 体力 <人体活动时所能付出的力量。> | | | sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai. | | 他体力好, 能耐久。 | | | 体质 <人体的健康水平和对外界的适应能力。> | | | phát triển phong trào thể dục, tăng cường sức khoẻ của nhân dân. | | 发展体育运动, 增强人民体质。 |
|