请输入您要查询的越南语单词:
单词
uy tín
释义
uy tín
名望 <好的名声。>
bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.
张大夫医术高明, 在这一带很有名望。 权威 <使人信从的力量和威望。>
nhà động vật học có uy tín.
权威的动物学家。
声望 <为群众所仰望的名声。>
威信 <威望和信誉。>
mất uy tín
威信扫地。
随便看
hoài thai
hoài tưởng
hoài xuân
hoài đức
Hoà Lan
hoà làm một
hoà lưới điện
hoà lẫn
hoà màu
hoà mình
hoà mục
hoàn
hoàn bích
hoàn bị
hoàn bội
hoàn chỉnh
hoàn công
nguyên văn
nguyên vật liệu
nguyên vẹn
nguyên xi
nguyên âm
nguyên âm bán cao
nguyên âm chính
nguyên âm ghép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:24:09