请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức kéo
释义
sức kéo
拉力; 张力 <拉拽的力量。>
牵引力 <机车、拖拉机、船只等运输工具的发动机所产生的拖动能力。>
随便看
quả bóng nước
quả bông
quả bông già
quả bông non
quả bưởi
quả bạch quả
quả bạt
quả bầu
quả bầu nậm
quả bế
quả bộc lôi
quả bộc phá
quả cam
quả cam sành
quả cam đường
quả cau
quả chanh
quả chuối tiêu
quả chuối tây
quả chắc
quả cà
quả cà chua
quả cân
quả cây
quả cây lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:46:11