请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu nguyên
释义
cửu nguyên
古
九原 <九泉, 人死后居住的地方。>
九原 <九州岛岛大地。>
九原 <春秋时晋国卿大夫的墓地在九原。后泛指墓地。>
随便看
giao thừa
giao tiếp
giao tiếp xã hội
giao tranh
giao trách nhiệm
Giao trì
giao trả
giao tuyến
giao tình
giao tế
giao tử
giao vĩ
giao điểm
giao điện
giao đài
giao đấu
giao ước
gia phong
gia pháp
gia phả
gia phổ
gia phụ
gia quy
gia quyến
gia quyến nữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:33:12