请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu tộc
释义
cửu tộc
古
九族。〈九代的直系亲属, 包括高祖、曾祖、祖父、父亲、自己、儿子、孙子、曾孙、玄孙。 〉
九族。〈台湾原住民, 包括阿美族、泰雅族、排湾族、布农族、卑南族、曹族、鲁凯族、赛夏族、雅美族。
〉
随便看
tật
tật bệnh
tật chung
tật cà lăm
tật dịch
tật khó chữa
tật khó sửa
tật khổ
tật lê
tật lưu manh
tật nguyền
tật tệ khất
tật tốc
tật xấu
tật ác
tật đố
tậu
tắc
tắc cổ
tắc kinh
tắc kè
tắc kè bông
tắc kè hoa
tắc lệ
tắc máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:00:21