请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu tộc
释义
cửu tộc
古
九族。〈九代的直系亲属, 包括高祖、曾祖、祖父、父亲、自己、儿子、孙子、曾孙、玄孙。 〉
九族。〈台湾原住民, 包括阿美族、泰雅族、排湾族、布农族、卑南族、曹族、鲁凯族、赛夏族、雅美族。
〉
随便看
viết họ tên
viết hộ
viết hợp đồng
viết không hay, nắm cày không thạo
viết kép
viết liền nhau
viết lung tung
viết lách
viết lách kiếm sống
viết lông
viết lưu niệm
viết lại
viết máy
viết máy tự động
viết một hơi
viết mực
viết nghiêng
viết ngoáy
viết nguệch ngoạc
viết nhanh
viết nháp
viết như gà bới
viết nhạc
viết nhấn nét
viết nhầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:37:28