请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức mua
释义
sức mua
币值 <货币的价值, 即货币购买商品的能力。>
购买力 <指个人或机关团体购买商品和支付生活费用的能力。>
随便看
thợ khắc chữ
thợ khắc dấu
thợ kim hoàn
thợ lau dầu
thợ luyện kim
thợ làm giầy
thợ lắp máy
thợ lắp ráp
thợ lặn
thợ may
thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ
thợ muối
thợ mài
thợ máy
thợ mã
thợ mũ
thợ mạ
thợ mỏ
thợ mộc
thợ ngoã
thợ nguội
thợ ngói
thợ nhuộm
thợ nấu
thợ nề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:20:40