请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức mạnh quốc gia
释义
sức mạnh quốc gia
国势; 国力。<国家在政治、经济、军事、科学技术等方面所具备的实力。>
随便看
tân đầu
tân ước
tâu
tâu bẩm
tây
Tây Ban Nha
tây bán cầu
tây bắc
Tây Chu
tây cung
Tây Cửu
tây du
Tây Du Ký
Tây Dương
tây dương sâm
Tây Hán
Tây Hạ
tây học
Tây lai
tây nam
Tây Nam Phi
Tây Nguyên
Tây Nguỵ
Tây Ninh
Tây Phi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:09:03