| | | |
| | 茶座 <卖茶的地方所设的座位。> |
| | quán trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi. |
| 这家茶馆有五十多个茶座儿。 地儿 <坐或立的地方; 容纳的地方。> |
| | bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi. |
| 里边有地儿, 请里边坐。 |
| | 位子 <人所占据的地方; 座位。> |
| | 坐位; 座位; 座席 <供人坐的地方(多用于公共场所)。> |
| | vé đã bán hết rồi, một chỗ ngồi cũng không còn. |
| 票已经卖完, 一个坐位也没有了。 |
| | 坐席 ; 座 ; 席 ; 席位 ; 座儿 <影剧院、茶馆、酒店、饭馆等指顾客;拉人力车、三轮车的指乘客。> |
| | số ghế; thứ tự chỗ ngồi. |
| 座次 |
| | rạp hát này có năm ngàn chỗ ngồi. |
| 这个剧场有五千个座儿。 |