请输入您要查询的越南语单词:
单词
một
释义
một
单; 独 <一个(跟'双'相对)。>
cửa một cánh
单扇门。
con một
独子。
có thể có đôi; không chỉ có một mà còn có đôi.
无独有偶。
一 <数目, 最小的正整数。>
没。
随便看
hoa chân múa tay
hoa châu lan
hoa chúc
hoa con
hoa cài đầu
hoa cái
hoa cúc
hoa cúc tím
hoa cúc vàng
hoa cải dầu
hoa cảnh
hoa cẩm chướng
hoa cỏ
Hoa Cổ
hoa diện
hoa do sâu bọ truyền phấn
hoa dâm bụt
hoa dạ hương
hoa dại
hoa giáp
hoa giả
hoa giấy
hoa giống
hoa hoà thượng
hoa hoè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:26:12