请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia đều
释义
chia đều
平 <平均; 公平。>
平分 <平均分配。>
匀 <使均匀。>
匀兑 <匀出来; 抽出一部分让给别人。>
匀和; 匀和儿 <使均匀。>
随便看
oái
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận bất mãn
oánh
oán hận
oán hờn cũ
oán than
oán thán
oán thù
oán thầm
oán trách
oán trời trách người
oán trời trách đất
oáp
oát
oát giờ
oé
oé oé
Oét Vơ-gi-ni-ơ
o ó
oóc-dơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:18