请输入您要查询的越南语单词:
单词
một cách
释义
một cách
地 <助词, 表示它前边的词或词组是状语。>
xử lý vấn đề một cách thực sự cầu thị.
实事求是地处理问题。
而 <把表示时间或方式的成分连接到动词上面。>
đến một cách vội vàng.
匆匆而来。
随便看
đeo đuổi
đeo đẳng
đe sắt
đi
đi-a-zin
đi biển
đi biển bắt hải sản
đi buôn
đi bách bộ
đi bát phố
đi bước một
đi bước nhỏ
đi bước nữa
đi bốc thuốc
đi bộ
đi bộ còn hơn
đi bộ đường xa
đi bộ đội
đi chui
đi chung một đường
đi chào hàng
đi chân
đi chân không
đi chân trần
đi chân đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:32