请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây giáng hương
释义
cây giáng hương
降香 <小乔木或灌木, 叶子略呈倒卵形, 花黄白色, 果实为核果。木材有浓烈的香气, 入中药, 有止血、镇痛等作用。>
随便看
nhu thuật
nhu tính
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhuyễn
nhuyễn thể
nhuôm
nhuôm nhuôm
nhu động
nhuần
nhuần miệng
nhuần nhã
nhuận
nhuận bút
nhuận phế
nhuận trường
nhuế nhoá
nhuệ binh
nhuệ khí
nhuệ độ
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuốm
nhuốm máu đào
nhuộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:12:22