请输入您要查询的越南语单词:
单词
một ngày dài bằng ba thu
释义
một ngày dài bằng ba thu
一日三秋 <《诗经·王风·采葛》:'一日不见, 如三秋兮。'一天不见, 就好像过了三年。形容思念人的心情非常迫切。>
随便看
cùng tuổi
cùng tài trợ
cùng tên
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
cùng vai phải lứa
cùng vui
cùng vần
cùng với
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:08:51