请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế doanh nghiệp
释义
thuế doanh nghiệp
营业税 <国家税收的一种, 工商业部门遵照政府规定的分类法, 按营业额的大小向政府交纳税款。中国于1958年将营业税并入工商统一税。>
随便看
trang in
trang in mẫu
trang kim
trang liệm
Trang Lão
trang nghiêm
trang nhã
trang nợ
trang phụ bản
trang phục diễn trò
trang phục hè
trang phục leo núi
trang phục lộng lẫy
trang phục mùa xuân
trang phục mùa đông
trang phục mốt
trang phục ngắn
trang phục phụ nữ Mãn Thanh
trang phục trẻ em
trang phục đóng kịch
trang rời
trang sách
trang sức
trang sức lộng lẫy
trang sức màu đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:56:34