请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh
释义
lạnh
沧沧 <寒冷的意思。>
寒; 寒冷; 冷; 冽 <温度低; 感觉温度低(跟'热'相对)。>
gió lạnh
寒风
hơi bị lạnh
受了一点寒
mùa lạnh; thời tiết lạnh
寒冷的季节
nước lạnh.
冷水。
lạnh lẽo.
凛冽。
凛 <寒冷。>
lạnh thấu xương.
凛冽。 凊 <凉。>
冱; 冻 <受冷或感到冷。>
lạnh; đông lạnh
冱寒。
随便看
chuyện lôi thôi
chuyện lý thú
chuyện lạ
chuyện ma quái
chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng
chuyện mờ ám
chuyện mừng
chuyện nghiêm chỉnh
chuyện ngoài lề
hữu kỳ
hữu lý
hữu lợi
hữu nghị
hữu ngạn
Hữu Nhung
hữu nhãn vô châu
hữu nội
hữu phái
hữu quan
hữu quân
hữu sản
hữu sắc
hữu sự
hữu sự thì vái tứ phương, vô sự thì nén hương không mất
hữu thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:22:23