请输入您要查询的越南语单词:
单词
kìm nhổ đinh
释义
kìm nhổ đinh
老虎钳 <手工工具, 钳口有刃, 多用来起钉子或 夹断钉子和铁丝>
随便看
hấp thu
hấp thâu
hấp thụ
hấp thụ ánh sáng
hấp tấp
hấp tấp vội vàng
hấp độ
hất
hất cẳng
hất hàm
hất hơ hất hải
hất hủi
hất lên
hất vào mặt
hấu
hầm
hầm băng
hầm chắn
hầm chứa đá
hầm cầu
hầm dốc
hầm giam
hầm hè
hầm hơi
hầm hầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:52