请输入您要查询的越南语单词:
单词
kìm hãm
释义
kìm hãm
遏抑 <压制。>
钳制 <用强力限制, 使不能自由行动。>
đội du kích kìm hãm binh lực địch từ phía sau.
游击队从后方钳制住敌人的兵力。
制约 <甲事物本身的存在和变化以乙事物的存在和变化为条件, 则甲事物为乙事物所制约。>
随便看
xương đỉnh
xương đỉnh đầu
xương đồng da sắt
xương ống
xương ống chân
xương ống quyển
xương ức
xước
xước mang rô
xướng
xướng bài
xướng hoạ
xướng lên
xướng phiếu
xướng đoạn
xưởng
xưởng chế tạo vũ khí
xưởng chữa tàu
xưởng may
xưởng nhuộm
xưởng sản xuất linh kiện
xưởng sản xuất và sửa chữa nhỏ
xưởng sửa chữa bảo trì ô-tô
xưởng trưởng
xưởng ép dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/13 23:27:58