请输入您要查询的越南语单词:
单词
kìm hãm
释义
kìm hãm
遏抑 <压制。>
钳制 <用强力限制, 使不能自由行动。>
đội du kích kìm hãm binh lực địch từ phía sau.
游击队从后方钳制住敌人的兵力。
制约 <甲事物本身的存在和变化以乙事物的存在和变化为条件, 则甲事物为乙事物所制约。>
随便看
số người luật định
sống ẩn dật
số nhiều
số nhà
số nhân
số nhân viên
số nhỏ
số nhớ
số năm
số phải chia
số phận
số phỏng chừng
số phức
số Pi
số quy định
số ra mắt
số sáu
số số lẻ
phòng cô dâu
phòng cảm nắng
phòng cấm
phòng dịch
phòng giam
phòng giao dịch
phòng giải phẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:18:59