请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh lùng nghiêm nghị
释义
lạnh lùng nghiêm nghị
冷峻 <冷酷严峻; 沉着而严肃。>
ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
冷峻的目光。
冷厉 <冷峻严厉。>
ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
冷厉的目光。
随便看
đứng như trời trồng
đứng nhất
đứng núi này trông núi nọ
đứng quầy
đứng ra
đứng riêng
đứng song song
đứng sóng đôi
đứng số
đứng sừng sững
đứng sững
đứng thành hàng
đứng thẳng
đứng thế chân vạc
đứng thứ nhất
đứng trang nghiêm
đứng trước
đứng trước gian nguy
đứng tuổi
đứng tên
đứng vào hàng ngũ
đứng vững
đứng vững được
đứng yên
đứng được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:19