请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh lùng nghiêm nghị
释义
lạnh lùng nghiêm nghị
冷峻 <冷酷严峻; 沉着而严肃。>
ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
冷峻的目光。
冷厉 <冷峻严厉。>
ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
冷厉的目光。
随便看
Châu Âu
châu Úc
châu Đại Dương
Châu Đốc
châu đảo
châu đầu ghé tai
chây lười
chão
chão chuộc
chão chàng
chè
chè bà cốt
chè bánh
chè búp
chè bạng
chè bột mì
chè chi
chè chén
chè chén say sưa
chè cẳng
chè dương canh
chè hoa
chè hương
chè hạt
chè hẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:29:35