请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy
释义
giấy
桑皮纸 <用桑树皮做的纸, 质地坚韧。>
纸张; 纸头; 纸 <写字、绘画、印刷、包装等所用的东西, 多用植物纤维制造。>
状 <褒奖、委任等文件。>
证明; 证件 <证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等。>
书
楮 <纸。>
随便看
phản tặc
phản tỉnh
phản tố
phản từ
phản tỷ lệ
phản vấn
phản xung
phản xung lực
phản xạ
phản xạ có điều kiện
phản xạ hỗn loạn
phản xạ không điều kiện
phản xạ toàn phần
phản xạ tự nhiên
phản án
phản ánh
phản ánh luận
phản đế
phản đối
phản đồ
phản động
phản động lực
phản ảnh
phản ứng
phản ứng biến đổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:21:04