请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàm ếch
释义
hàm ếch
腭; 颚 <分隔口腔和鼻腔的组织。分为两部分, 前部是骨和肌肉构成的, 叫硬腭, 后部是结缔组织和肌肉构成的, 叫软腭。通称上膛。>
随便看
lum khum
lu mờ
lung
lung lao
lung lay
lung lay sắp đổ
lung linh
lung lạc
lung tung
lung tung beng
lung tung lẫn lộn
lu nước
Lusaka
Lu-tê-xi
Lu-xa-ca
Luxembourg
lu-xơ
Luy
luyến
luyến mộ
luyến niệm
luyến tiếc
luyến ái
luyến ái đồng tính
luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:26:08