请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh vảy nến
释义
bệnh vảy nến
牛皮癣 <慢性皮肤病, 症状是先出现丘疹, 以后有容易脱落的薄鳞片, 多生在肘部、膝部, 局部发痒, 不传染。>
随便看
cấu khích
cấu kiện
cấu kiện chế sẵn
cấu kết
cấu kết làm bậy
cấu kết với giặc
cấu kết với nhau làm việc xấu
cấu loạn
cấu tao từ
cấu thành
cấu thành hữu cơ tư bản
cấu trúc
cấu trúc vật
cấu tượng
cấu tạo
cấu tạo và tính chất của đất đai
cấu tứ
cấu tứ bài văn
cấu tứ sáng tạo
cấu tứ độc đáo
cấu véo
cấu xé
cấu xé nhau
cấy
cấy bù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:42:37