请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy dai
释义
giấy dai
牛皮纸 <质地坚韧、拉力强的纸, 黄褐色, 用硫酸盐木浆制成, 多用于包装。>
皮纸 <用桑树皮、楮树皮或笋壳等制成的一种坚韧的纸, 供制造雨伞等用。>
随便看
công lao vĩ đại
công lao đổ biển
công liên
công luận
công lênh
công lý
máy bóc lạc
máy bó ngô
máy bón phân
máy búa
máy băm dũa
máy bơm
máy bơm chân không
máy bơm hơi
máy bơm nước
máy bơm nước ly tâm
máy bơm thuốc sát trùng
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
máy bẻ ngô
máy bốc đá
máy bộ đàm
máy bức xạ
máy cao
máy chiếu phim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:48:53