请输入您要查询的越南语单词:
单词
dù thế nào cũng
释义
dù thế nào cũng
好赖 <好歹1., 3., 4. 。>
左不过 <左右; 反正。>
anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
不是你来, 就是我去, 左不过是这么一回事。
随便看
hoa la đơn
hoa li-ly
hoa liễu
hoa loa kèn
hoa loa kèn trắng
hoa lài
hoa lài cắm bãi cứt trâu
hoa lài tím
Hoa Lâm
hoa lăng tiêu
hoa lệ
hoa lồng đèn
hoa lợi
hoa lợi thấp
hoa lụa
hoa lửa
quạ
quạc
quạc quạc
quạnh
quạnh hiu
quạnh không
quạnh quẽ
quạ nào là quạ chẳng đen
quạ quạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:16:02