请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dù thế nào
释义 dù thế nào
 长短 <表示无论如何。>
 cuộc mít tinh chào mừng ngày mai, dù thế nào anh cũng phải đến.
 明天的欢迎大会你长短要来。
 好歹; 无论如何 <不管怎么样, 表示不管条件怎样变化, 其结果始终不变。>
 nếu anh ấy ở đây, thì dù thế nào cũng có biện pháp.
 他要是在这里, 好歹也能拿个主意。
 dù thế nào cũng phải làm.
 好歹也要办。
 lao động nghĩa vụ tuần này dù thế nào tôi cũng tham gia.
 这周的义务劳动我无论如何得参加。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:35