请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh đao
释义
bệnh đao
呆小症 <胎儿期或婴儿期中, 先天性甲状腺机能低下或发生障碍引起的疾病。患儿头大, 身材矮小, 四肢短, 皮肤干黄, 脸部臃肿, 舌头大, 智力低下。也叫克汀病。>
随便看
Tương Giang
tương giao
tương hoa quả
tương hỗ
tương hợp
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
tương ngộ
tương phù
tương phùng
tương phản
tương phản để làm nổi bật
tương phối
tương quan
tương sinh tương khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:50