请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắt lời
释义
ngắt lời
打岔; 打断说话 <打断别人的说话或工作。>
anh đừng ngắt lời, hãy nghe tôi nói tiếp.
你别打岔, 听我说下去。
打断 <使某一活动(语音、思绪行动)中断。>
随便看
thư truyện
thư trả lời
thư tuyên chiến
thư tuyệt mệnh
thư tám dòng
thư tình
thư tích
thư tín
thư tín dụng
thư tạ lỗi
thư tịch
thư từ
thư từ qua lại
thư từ tin tức
thư từ và tin tức
thư uyển
thư viết tay
nhảy cầu
nhảy cẫng
nhảy cỡn
nhảy dài
nhảy dây
nhảy dù
nhảy hàng
nhảy lấy đà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:12:59