请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết cục
释义
kết cục
定局 <做最后决定。>
结局; 收场; 归结; 下梢 <最后的结果; 最终的局面。>
结幕 <多幕剧中结尾的一幕。现用来比喻事情的高潮或结局。>
究竟; 归齐 <结果; 原委。>
了局 <结束; 了结。>
终极 <最终; 最后。>
下场 < 人的结局(多指不好的)。>
không có kết cục tốt đẹp.
没有好下场。
kết cục nhục nhã
可耻的下场。
随便看
người vong ân phụ nghĩa
người vác thuê
người vô danh
người vô học
người vô sản
người vô tội
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
nhà ở của công nhân
nhà ở nông thôn
nhà ở sát cổng
nhà ở tập thể
nhá
nhách
nhác việc
nhái
nhái bén
nhái bầu
nhái chàng
nháng
nhánh
nhánh bên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:55