请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh đái đường
释义
bệnh đái đường
糖尿病 <慢性病, 以血糖增高为主要特征, 病因是胰腺中的胰岛素分泌不足, 食物中的碳水化合物的代谢不正常, 变成葡萄糖从尿中排出体外。症状是食欲亢进, 时常口渴, 小便增多, 身体消瘦等。>
随便看
chè hạt
chè hẻ
chè hột
chè kho
chè khô
chè lá
chè lục
chèm bẹp
chèm nhèm
chèm nhẹp
chè mạn
chè mật
chèn
chèn cưa
chèn cựa
chè ngon
chèn hình
chèn lấn
chèn nhét
chèn vào
chèn ép
chè nụ
chèo
chèo bánh
chèo bẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:00:20