请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế trước bạ
释义
thuế trước bạ
契税 <因购置田宅而向政府登记时所纳的税赋。以契约所载价格为标准, 按单一税率课征, 由买受人负担。>
随便看
cạo cao răng
cạo gió
cạo giấy
cạo gọt
cạo mặt
cạo mủ cao su
cạo mủ sơn
cạo râu
cạo trọc
cạo trọc đầu
cạo đầu
cạo đầu trọc
cạo đầu đi tu
cạp
cạp cạp
cạp váy
cạy
cạy răng không nói một lời
cả
cả buổi
cả buổi trời
cả bài viết
cả bộ
cả cười
cả dám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:31:36