请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc dịu đau
释义
thuốc dịu đau
镇痛剂 <一种止痛药品。用来阻止痛觉的传递与发生, 可减轻或除去疼痛的感觉。常见的有鸦片、吗啡等。>
随便看
mai hoa
mai hậu
mai kia
mai mái
mai mỉa
mai mối
mai mốt
mai một
Maine
mai ngọc trầm châu
mai phục
mai phục khắp nơi
mai quế lộ
mai rùa
mai sau
mai táng
mai táng theo
mai vàng
mai đây
Maksim Gorky
ma-két
ma-két trang in
Ma-kê-đô-ni-a
ma kết
Malabo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:13:03