请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiện chính
释义
thiện chính
善政 <良善的政策法令。>
随便看
ọp ọp
ọt ẹt
ọ ẹ
ỏi
ỏm
ỏm tỏi
ỏn
ỏng
ỏn thót
ỏn à ỏn ẻn
ỏn ẻn
Ốt-ta-oa
ố
ố bút
ốc
ốc anh vũ
ốc biển
ốc bươu
ốc bươu vàng
ốc còn không mang nổi mình ốc
ốc dẹt
ốc gạo
ốc hương
ốc ma
ốc mượn hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 5:55:46