请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoát khuôn
释义
thoát khuôn
脱胎 <漆器的一种制法, 在泥或木制的模型上糊上薄绸或夏布, 再经涂漆磨光等工序, 最后把胎脱去, 涂上颜料。>
随便看
ong ký sinh
ong lá
phỏng chế
phỏng chừng
phỏng cổ
phỏng dịch
phỏng như
phỏng sinh học
phỏng sử
phỏng tay
phỏng theo
phỏng theo kiểu cổ
phỏng tính
phỏng Tống
phỏng vấn
phỏng đoán
phỏng độ
phố
phốc
phố Hoa Kiều
phối
phối chế
phối cảnh
phối giống
phối hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:15:41