请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mang tính điển hình
释义 mang tính điển hình
 典型 <具有代表性的。>
 việc này mang tính điển hình, có thể mang ra để giáo dục quần chúng.
 这件事很典型, 可以用来教育群众。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:41