请输入您要查询的越南语单词:
单词
món ngon tuyệt vời
释义
món ngon tuyệt vời
异味 <不同寻常的美味; 难得的好吃的东西。>
随便看
kế hoạch lớn
kế hoạch nham hiểm
kế hoạch quay
kế hoạch to lớn
kế hoạch trăm năm
kế hoạch xây dựng
kế hoạch đại nhảy vọt
kế liền
kế lâu dài
kế lớn của đất nước
kế mẫu
kế nghiệp
kế nghiệp thầy
kế ngôi
kế ngựa gỗ
kế nhiệm
kế phụ
kế sinh nhai
kế sách
kế sách chung
kế sách cũ
kết
kết bè
kết bè kết cánh
kết bè kết phái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:35